Doanh nghiệp vi phạm hợp đồng: Mức phạt theo quy định 2025

“Thương trường là chiến trường”, và hợp đồng chính là “tấm khiên” pháp lý bảo vệ doanh nghiệp. Tuy nhiên, khi một bên “phá vỡ” thỏa thuận, chế tài nào sẽ được áp dụng? Mức phạt vi phạm hợp đồng là bao nhiêu để vừa có tính răn đe, vừa đúng luật? Đây là câu hỏi mà bất kỳ chủ doanh nghiệp nào cũng phải đối mặt.

Bài viết này của Luật Anh Sĩ sẽ làm rõ các quy định pháp luật hiện hành về mức phạt khi sai phạm hợp đồng, giúp bạn tự tin hơn trong việc đàm phán, ký kết và xử lý tranh chấp.

 

“Luật Mới 2025” về Phạt Vi Phạm Hợp Đồng: Có Gì Thay Đổi?

Nhiều doanh nghiệp đang tìm kiếm thông tin về “luật mới 2025” liên quan đến mức phạt hợp đồng. Tuy nhiên, cần phải làm rõ rằng:

Tính đến thời điểm hiện tại (năm 2025), không có một luật mới nào được ban hành để thay đổi hoàn toàn các quy định cốt lõi về mức phạt vi phạm hợp đồng.

Các quy định nền tảng và quan trọng nhất vẫn được áp dụng theo:

  1. Bộ luật Dân sự 2015
  2. Luật Thương mại 2005
  3. Luật Xây dựng 2014 (và các văn bản sửa đổi) được áp dụng trong lĩnh vực xây dựng.

Việc hiểu và áp dụng đúng các văn bản luật này tùy theo bản chất của hợp đồng mới là yếu tố then chốt.

 

Phân Biệt 2 Chế Tài Quan Trọng: Phạt Vi Phạm và Bồi Thường Thiệt Hại

Trước khi đi vào mức phạt, doanh nghiệp cần phân biệt rõ hai khái niệm thường bị nhầm lẫn này:

  • Phạt vi phạm: Là một khoản tiền đã được các bên thỏa thuận trước trong hợp đồng, mà bên vi phạm phải trả cho bên bị vi phạm, không cần biết thiệt hại thực tế đã xảy ra hay chưa. Đây là chế tài mang tính trừng phạt.
  • Bồi thường thiệt hại: Là việc bên vi phạm phải trả một khoản tiền tương ứng với tổn thất vật chất thực tế mà bên bị vi phạm phải gánh chịu do hành vi vi phạm gây ra. Để yêu cầu bồi thường, bên bị vi phạm phải chứng minh được thiệt hại thực tế.

Lưu ý: Các bên có thể thỏa thuận áp dụng cả hai chế tài: vừa chịu phạt vi phạm, vừa phải bồi thường thiệt hại (nếu có).

 

Mức Phạt Vi Phạm Hợp Đồng Áp Dụng Cho Doanh Nghiệp Hiện Nay

Tùy thuộc vào loại hợp đồng mà doanh nghiệp ký kết, mức phạt tối đa sẽ khác nhau.

Trường hợp 1: Hợp đồng Thương mại (Giới hạn 8%)

Đây là trường hợp phổ biến nhất, áp dụng cho các hợp đồng có mục đích sinh lợi, trong đó ít nhất một bên là thương nhân (doanh nghiệp). Ví dụ: hợp đồng mua bán hàng hóa, cung ứng dịch vụ, phân phối…

  • Căn cứ pháp lý: Điều 301 Luật Thương mại 2005.
  • Mức phạt tối đa: Do các bên thỏa thuận nhưng không được vượt quá 8% giá trị phần nghĩa vụ hợp đồng bị vi phạm.
    • Ví dụ: Doanh nghiệp A ký hợp đồng cung cấp 10 máy tính trị giá 200 triệu cho doanh nghiệp B. B vi phạm nghĩa vụ thanh toán cho 5 máy tính (trị giá 100 triệu). Mức phạt tối đa mà A có thể yêu cầu B là: 8% x 100.000.000 = 8.000.000 đồng, dù trong hợp đồng có thỏa thuận mức phạt là 10% hay 15%.

Trường hợp 2: Hợp đồng Dân sự (Do các bên thỏa thuận)

Áp dụng cho các hợp đồng không nhằm mục đích chính là lợi nhuận, hoặc các bên không phải là thương nhân.

  • Căn cứ pháp lý: Điều 418 Bộ luật Dân sự 2015.
  • Mức phạt tối đa: Do các bên tự thỏa thuận, pháp luật không đặt ra một mức trần cụ thể.
    • Tuy nhiên, nếu mức phạt quá cao một cách bất hợp lý, bên bị phạt có quyền yêu cầu Tòa án xem xét giảm mức phạt.

Trường hợp đặc biệt: Hợp đồng Xây dựng (Giới hạn 12%)

Đối với các hợp đồng thi công xây dựng, tư vấn xây dựng…

  • Căn cứ pháp lý: Điều 146 Luật Xây dựng 2014.
  • Mức phạt tối đa: Do các bên thỏa thuận nhưng không được vượt quá 12% giá trị phần hợp đồng bị vi phạm.

 

Bảng So Sánh Nhanh Mức Phạt Vi Phạm Hợp Đồng

Loại Hợp Đồng Luật Áp Dụng Mức Phạt Tối Đa
Hợp đồng Thương mại (Mua bán, Dịch vụ…) Luật Thương mại 2005 8% giá trị phần nghĩa vụ bị vi phạm 
Hợp đồng Dân sự (Vay mượn cá nhân…) Bộ luật Dân sự 2015 Do các bên tự thỏa thuận 
Hợp đồng Xây dựng Luật Xây dựng 2014 12% giá trị phần hợp đồng bị vi phạm

Doanh Nghiệp Cần Lưu Ý Gì Khi Soạn Thảo Điều Khoản Phạt?

  1. Xác định đúng loại hợp đồng: Để áp dụng đúng mức trần phạt, tránh thỏa thuận vô hiệu.
  2. Quy định rõ ràng: Điều khoản phạt cần ghi rõ mức phạt là bao nhiêu, cách tính toán trên “toàn bộ giá trị hợp đồng” hay “phần nghĩa vụ bị vi phạm”.
  3. Tách bạch các chế tài: Ghi rõ “Ngoài việc chịu phạt vi phạm, bên vi phạm còn phải bồi thường toàn bộ thiệt hại thực tế phát sinh”.

 

Luật Anh Sĩ – Giải Pháp Pháp Lý Toàn Diện Cho Hợp Đồng Doanh Nghiệp

Việc soạn thảo một điều khoản phạt vi phạm hợp đồng tưởng chừng đơn giản nhưng lại ẩn chứa nhiều rủi ro pháp lý nếu không nắm vững quy định. Một điều khoản bị vô hiệu có thể khiến doanh nghiệp mất đi một công cụ bảo vệ quyền lợi quan trọng.

Đội ngũ luật sư của Luật Anh Sĩ có kinh nghiệm sâu rộng trong việc:

  • Tư vấn, rà soát, và soạn thảo các loại hợp đồng thương mại, dân sự.
  • Đảm bảo các điều khoản về chế tài, phạt vi phạm được quy định chặt chẽ, đúng luật.
  • Đại diện doanh nghiệp đàm phán và giải quyết tranh chấp phát sinh từ hợp đồng.

Đừng để những sai sót trong hợp đồng gây thiệt hại cho doanh nghiệp của bạn.
Xem thêm: Dịch vụ tư vấn Hợp đồng chuyên nghiệp của Luật Anh Sĩ

Hiểu rõ và áp dụng đúng các mức phạt vi phạm hợp đồng theo từng loại là yếu tố sống còn để bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp. Hãy luôn cẩn trọng khi soạn thảo và đừng ngần ngại tìm đến sự tư vấn của luật sư để có được “tấm khiên” pháp lý vững chắc nhất.

Lưu ý: Nội dung bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Do quy định pháp luật có thể thay đổi và mỗi trường hợp có tình tiết khác nhau, vui lòng liên hệ trực tiếp với Luật sư để được tư vấn chính xác nhất.

Công ty Luật Anh Sĩ
Số 253AC2, đường số 4, KDC Hồng Phát, phường An Bình, TP. Cần Thơ
0782 902158
 congtyluatanhsi@gmail.com

Bài viết liên quan