Trong giao dịch kinh doanh, khi một bên vi phạm nghĩa vụ thanh toán, doanh nghiệp có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng. Tuy nhiên, quyền này không phải là tuyệt đối, mà phải tuân theo những quy định cụ thể của pháp luật. Khi nào doanh nghiệp có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng vì nợ quá hạn? Bài viết dưới đây sẽ phân tích điều kiện đơn phương chấm dứt hợp đồng đúng luật và cách thức soạn điều khoản để bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp khi gặp tình huống này.
1. Quy định pháp lý về đơn phương chấm dứt hợp đồng
Theo Điều 428 Bộ luật Dân sự 2015, khi một bên vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ trong hợp đồng hoặc các bên có thỏa thuận, bên còn lại có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng. Tuy nhiên, việc chấm dứt hợp đồng phải tuân thủ một số nguyên tắc và điều kiện nhất định:
- Vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ trong hợp đồng: Nếu bên nợ không thanh toán đúng hạn hoặc không thực hiện nghĩa vụ quan trọng của hợp đồng (ví dụ, thanh toán tiền trong hợp đồng mua bán), bên còn lại có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng.
- Có thông báo trước: Bên chấm dứt hợp đồng cần gửi thông báo chấm dứt hợp đồng trong một thời gian hợp lý .
- Quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại: Ngoài việc đơn phương chấm dứt hợp đồng, bên bị vi phạm còn có quyền yêu cầu bồi thường thiệt hại nếu có.
2. Lưu ý khi soạn thảo điều khoản trong hợp đồng thương mại
Để bảo vệ quyền lợi doanh nghiệp khi có rủi ro nợ quá hạn, doanh nghiệp cần soạn điều khoản hợp đồng rõ ràng. Dưới đây là một số lưu ý khi soạn điều khoản:
- Quy định rõ thời gian thanh toán: Điều khoản cần ghi rõ thời gian cụ thể mà bên có nghĩa vụ phải thanh toán, và các biện pháp xử lý khi vi phạm.
- Điều khoản về phạt vi phạm: Cần có điều khoản phạt vi phạm khi bên có nghĩa vụ không thanh toán đúng hạn, và quy định mức phạt phù hợp quy định pháp luật.
- Điều khoản về đơn phương chấm dứt hợp đồng:
“Trong trường hợp Bên B vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ với Bên A cụ thể không thực hiện nghĩa vụ thanh toán đúng hạn trong thời gian [số ngày], Bên A có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng và yêu cầu Bên B bồi thường thiệt hại phát sinh (nếu có).”
- Quy định về thông báo chấm dứt hợp đồng:
“Bên A phải thông báo cho Bên B về việc đơn phương chấm dứt hợp đồng ít nhất [số ngày] trước khi thực hiện chấm dứt.”
3. Sai sót thường gặp và hậu quả pháp lý
❌ Không ghi rõ thời gian và phương thức thanh toán: Điều này có thể gây khó khăn khi yêu cầu thanh toán hoặc chấm dứt hợp đồng.
❌ Không quy định rõ mức phạt vi phạm: Nếu không có quy định rõ ràng hoặc mức phạt cao hơn quy định pháp luật, tòa án có thể không chấp nhận thỏa thuận theo điều khoản hoặc tuyên bố điều khoản phạt là vô hiệu.
❌ Thiếu điều khoản về đơn phương chấm dứt hợp đồng: Nếu hợp đồng không có quy định về quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng, việc xử lý tranh chấp có thể gặp nhiều khó khăn khi ra tòa.
Đơn phương chấm dứt hợp đồng là quyền của bên không vi phạm khi đối tác không thực hiện nghĩa vụ thanh toán đúng hạn. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần xây dựng hợp đồng chặt chẽ, quy định rõ ràng thời gian trả nợ, phạt vi phạm, và quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình. Việc tham khảo ý kiến luật sư trong quá trình soạn thảo hợp đồng là một biện pháp hữu hiệu để tránh sai sót và rủi ro pháp lý không đáng có.
————————–
Công ty Luật Anh Sĩ
Địa chỉ: Số 253AC2, đường số 4, KDC Hồng Phát, phường An Bình, quận Ninh Kiều, TP. Cần Thơ
0292.224.6698
congtyluatanhsi@gmail.com
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
- Doanh nghiệp có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng khi đối tác chậm thanh toán không?
Có, doanh nghiệp có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng nếu bên có nghĩa vụ không thực hiện nghĩa vụ thanh toán trong thời gian hợp đồng quy định. Tuy nhiên, việc đơn phương phải thực hiện theo trình tự thủ tục luật định. - Việc chấm dứt hợp đồng có ảnh hưởng đến quyền lợi của doanh nghiệp không?
Nếu thực hiện đúng quy trình và có điều khoản pháp lý rõ ràng, việc chấm dứt hợp đồng sẽ bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp, đồng thời giúp tránh rủi ro tài chính. - Có cần phải thông báo cho đối tác trước khi đơn phương chấm dứt hợp đồng không?
Có, doanh nghiệp cần thông báo cho bên vi phạm trong một thời gian hợp lý trước khi thực hiện việc đơn phương chấm dứt hợp đồng.
Lưu ý: Bài viết mang tính chất tham khảo, không thay thế cho việc tư vấn pháp lý. Vui lòng liên hệ luật sư để được tư vấn cụ thể cho từng trường hợp.