Trong thực tiễn đời sống và kinh doanh, không ít tranh chấp phát sinh từ các hành vi gây thiệt hại nhưng không có hợp đồng ràng buộc giữa các bên. Đó có thể là vụ va chạm giao thông, làm hư hỏng tài sản người khác, gây thiệt hại về sức khỏe, tính mạng, danh dự, hoặc thiệt hại do sản phẩm – dịch vụ kém chất lượng… Những tình huống này được pháp luật dân sự xác định là trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng.
Hiểu đúng bản chất, điều kiện và cách xử lý đúng luật sẽ giúp cá nhân, doanh nghiệp bảo vệ quyền lợi, hạn chế trách nhiệm, đồng thời xử lý các xung đột phát sinh một cách minh bạch và hợp pháp.
1. Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là gì?
Theo quy định tại Điều 584 Bộ luật Dân sự 2015, người nào có hành vi xâm phạm đến tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, tài sản, quyền, lợi ích hợp pháp của người khác mà gây thiệt hại, thì phải bồi thường, trừ trường hợp luật có quy định khác.
Khác với trách nhiệm phát sinh từ vi phạm hợp đồng, trách nhiệm bồi thường ngoài hợp đồng không cần có thỏa thuận giữa các bên, mà xuất phát từ hành vi gây thiệt hại thực tế, bao gồm cả hành vi cố ý hoặc vô ý, yếu tối lỗi, thiệt hại phát sinh và mối quan hệ nhân quả giữa hành vi và thiệt hại.
2. Các tình huống phổ biến trong thực tế
Dưới đây là một số dạng tình huống thường gặp:
- Người đi xe máy gây tai nạn giao thông khiến người khác bị thương
- Chủ nhà hàng để khách ngộ độc thực phẩm
- Cá nhân đăng bài nói xấu, xúc phạm danh dự người khác trên mạng xã hội
- Doanh nghiệp xả thải ra môi trường gây thiệt hại cho hộ dân xung quanh
- Giao sản phẩm lỗi gây cháy, hỏng tài sản khách hàng
- Người không thực hiện đúng nghĩa vụ trông giữ dẫn đến mất mát tài sản của người gửi
Các trường hợp trên có thể dẫn đến trách nhiệm bồi thường nếu đủ điều kiện phát sinh theo luật định.
3. Điều kiện phát sinh trách nhiệm bồi thường ngoài hợp đồng
Để xác lập trách nhiệm bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng, cần có đủ 4 yếu tố:
(1) Hành vi trái pháp luật: Là hành vi vi phạm quy định pháp luật, gây thiệt hại hoặc xâm phạm quyền, lợi ích hợp pháp của người khác. Hành vi này có thể là hành động hoặc không hành động khi có nghĩa vụ phải thực hiện.
(2) Thiệt hại thực tế: Gồm thiệt hại về tài sản (mất mát, hư hỏng), sức khỏe (chi phí chữa bệnh, thu nhập bị mất), tính mạng (chi phí mai táng, cấp dưỡng…), danh dự, nhân phẩm, uy tín…
(3) Mối quan hệ nhân quả: Phải có mối liên hệ trực tiếp giữa hành vi và thiệt hại. Nếu không chứng minh được mối quan hệ này thì trách nhiệm bồi thường không được xác lập.
(4) Lỗi: Người gây thiệt hại phải có lỗi (cố ý hoặc vô ý). Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, pháp luật áp dụng trách nhiệm bồi thường không phụ thuộc vào lỗi, ví dụ như gây thiệt hại do nguồn nguy hiểm cao độ, trừ một số trường hợp đặc biệt theo Điều 601 BLDS.
4. Nguyên tắc và phạm vi bồi thường
Nguyên tắc bồi thường được quy định tại Điều 585 BLDS 2015, trong đó nhấn mạnh:
- Thiệt hại phải được bồi thường toàn bộ và kịp thời
- Các bên có thể thỏa thuận về mức bồi thường, hình thức bồi thường (tiền, tài sản…)
- Nếu không thỏa thuận được thì có quyền khởi kiện tại tòa án có thẩm quyền
Phạm vi bồi thường có thể bao gồm:
- Chi phí khắc phục hậu quả (sửa chữa, phục hồi tài sản, chữa bệnh…)
- Thu nhập thực tế bị mất hoặc giảm sút
- Thiệt hại tinh thần (trong giới hạn luật định)
5. Cách xử lý khi xảy ra tranh chấp về bồi thường
Khi xảy ra tranh chấp, bên bị thiệt hại cần:
- Thu thập chứng cứ chứng minh thiệt hại, hành vi vi phạm, mối quan hệ nhân quả
- Thương lượng, hòa giải với bên gây thiệt hại nếu có thể
- Trong trường hợp không thỏa thuận được, có thể gửi đơn khởi kiện đến Tòa án nhân dân có thẩm quyền
Lưu ý, theo Điều 588 BLDS thì thời hiệu khởi kiện về bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là 03 năm kể từ ngày người có quyền yêu cầu biết hoặc phải biết quyền, lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm.
Bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng là chế định pháp lý quan trọng để bảo vệ quyền dân sự, đồng thời điều chỉnh hành vi gây thiệt hại trong xã hội. Việc hiểu rõ điều kiện phát sinh trách nhiệm, quy trình xử lý tranh chấp và cách thu thập chứng cứ là điều cần thiết để mỗi cá nhân, tổ chức chủ động bảo vệ quyền lợi của mình.
Nếu bạn là bên bị thiệt hại, đừng chần chừ trong việc yêu cầu bồi thường. Nếu bạn bị khiếu nại yêu cầu bồi thường, hãy tham vấn luật sư để xác định rõ căn cứ pháp lý, đánh giá mức độ trách nhiệm và có hướng xử lý phù hợp.
Công ty Luật Anh Sĩ chuyên tư vấn, đại diện thương lượng và tham gia tố tụng trong các vụ việc bồi thường dân sự. Nếu bạn cần hỗ trợ pháp lý, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn cụ thể.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
- Bị tai nạn do xe máy người khác gây ra, tôi có quyền yêu cầu bồi thường không?
Có. Trường hợp người khác có lỗi trong việc điều khiển phương tiện gây thiệt hại cho bạn, họ có trách nhiệm bồi thường thiệt hại theo quy định pháp luật. - Thiệt hại do bị xúc phạm danh dự trên mạng có được bồi thường không?
Có. Bạn có thể yêu cầu người gây thiệt hại xin lỗi công khai, bồi thường thiệt hại vật chất và tinh thần (nếu chứng minh được hành vi vi phạm và hậu quả thực tế). - Có thể yêu cầu công ty bồi thường nếu sản phẩm lỗi gây hư hỏng tài sản không?
Có. Người cung cấp sản phẩm có trách nhiệm bồi thường nếu lỗi sản phẩm gây thiệt hại cho người tiêu dùng khi chứng minh được yếu tố lỗi thuộc về nhà sản xuất, ngay cả khi không có hợp đồng trực tiếp giữa hai bên.
Lưu ý: Bài viết có tính chất tham khảo, không thay thế tư vấn pháp lý cá nhân hóa. Vui lòng liên hệ với luật sư để được tư vấn cụ thể theo từng vụ việc.
————————–
Công ty Luật Anh Sĩ
Địa chỉ: Số 253AC2, đường số 4, KDC Hồng Phát, phường An Bình, quận Ninh Kiều, thành phố Cần Thơ
Điện thoại: 0292.224.6698
Email: congtyluatanhsi@gmail.com